Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swaddle




swaddle
['swɔdl]
ngoại động từ
bọc bằng tã, quần bằng tã
bọc trong quần áo ấm; quấn
she sat by the fire, swaddled in a blanket
bà ta ngồi bên cạnh lửa, người quấn một cái chăn


/'swɔdl/

ngoại động từ
bọc bằng tã, quần bằng tã

Related search result for "swaddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.