Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swashbuckling




swashbuckling
['swɔ∫bʌkliη]
tính từ
điển hình cho những chuyện phiêu lưu ly kỳ với sự xuất hiện lãng mạn của cướp biển, binh sĩ thời xưa... nhất là như trong phim
swashbuckling heroes
những hảo hán giang hồ
a swashbuckling tale of adventure on the high seas
một truyện phiêu lưu thảo khấu trên biển khơi
danh từ
tác phong côn đồ


/'swɔʃ,bʌkliɳ/

tính từ
hung hăng, du côn du kề


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.