Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swinglebar




swinglebar
['swiηglbɑ:]
Cách viết khác:
swingletree
['swiηgltri:]
danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)


/'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/

danh từ
thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.