Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbolatry




symbolatry
[,simbə'lɔlətri]
Cách viết khác:
symbololatry
[sim'bɔlətri]
danh từ
sự thờ vật tượng trưng


/,simbə'lɔlətri/ (symbololatry) /sim'bɔlətri/

danh từ
sự thờ vật tượng trưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symbolatry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.