Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbolic




symbolic
[sim'bɔlik]
Cách viết khác:
symbolical
[sim'bɔlikl]
tính từ
(+ of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng
the cross is symbolic of Christianity
chữ thập tượng trưng cho Cơ đốc giáo


/sim'bɔlik/ (symbolical) /sim'bɔlikəl/

tính từ
tượng trưng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symbolic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.