Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symbolization




symbolization
[,simbəlai'sei∫n]
danh từ
sự tượng trưng; tình trạng là biểu tượng
sự tượng trưng hoá; sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự biểu diễn bằng ký hiệu
sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng
sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào


/,simbəlai'seiʃn/

danh từ
sự tượng trưng hoá
sự diễn đạt bằng tượng trưng
sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng
sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.