Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabulating machine




tabulating+machine
['tæbjuleitiηmə'∫i:n]
Cách viết khác:
tabulator
['tæbjuleitə]
như tabulator


/'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/

danh từ
máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc

Related search result for "tabulating machine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.