Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapir





tapir


tapir

A tapir is a plant-eating, hoofed mammal with a small trunk.

['teipə]
danh từ
(động vật học) heo vòi (động vật nhỏ giống (như) lợn ở vùng nhiệt đới châu Mỹ và Malaysia, có một cái mũi dài mềm dẻo)


/'teipə/

danh từ
(động vật học) heo vòi

Related search result for "tapir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.