Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tart



/tɑ:t/

danh từ

bánh nhân hoa quả

(từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả

tính từ

chua; chát

(nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay

    a tart answer một câu trả lời chua chát

hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.