Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
task



/tɑ:sk/

danh từ

nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự

    a difficult task một nhiệm vụ khó khăn

bài làm, bài tập

    give the boys a task to do hãy ra bài tập cho các học sinh làm

công tác, công việc

lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc

!to take to task

quở trách, phê bình, mắng nhiếc

!task force

(quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt

ngoại động từ

giao nhiệm vụ, giao việc

    to task someone to do something giao cho ai làm việc gì

chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng

    mathematics tasks the child's brain toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "task"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.