Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taw


/tɔ:/

ngoại động từ

thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)

danh từ

hòn bi

trò chơi bi

đường giới hạn (trong trò chơi bi)


Related search result for "taw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.