Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teammate



    Chuyên ngành kinh tế
bạn đồng đội
đội viên cùng đội
người cùng đội
    Chuyên ngành kỹ thuật
đồng đội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.