Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tedding




tedding
['tediη]
danh từ
sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)


/'tediɳ/

danh từ
sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)

Related search result for "tedding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.