Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thủ công



noun
handicraft

[thủ công]
arts and crafts; handicraft
Các nghề ở địa phương là đóng tàu, chưng cất rượu và làm hàng thủ công
Local industries include shipbuilding, alcohol distilling and handicraft production
xem bằng tay
Tính năng này nâng cao hiệu quả xử lý văn bản, vì người đánh máy khỏi phải xuống dòng bằng phương pháp thủ công
This feature improves word-processing efficiency because a typist does not have to manually begin a new line



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.