Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiên tài



noun
genius

[thiên tài]
genius
Bà ấy là một thiên tài toán học
She's a mathematical genius
Charlie Chaplin quả là một thiên tài về hài kịch
Charlie Chaplin is a true comic genius
Đứa bé đó có khí chất của một thiên tài
That child has the makings of a genius



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.