Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thigh





thigh
[θai]
danh từ
đùi; bắp đùi
phần tương ứng của chân sau một con vật


/θai/

danh từ
bắp đùi, bắp vế

Related search result for "thigh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.