Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thorniness




thorniness
['θɔ:ninis]
danh từ
tính có gai
(nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa


/'θɔ:ninis/

danh từ
tính có gai
(nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.