Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tidings




tidings
['taidiηz]
danh từ số nhiều
(từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) tin tức, tin
have you heard the glad tidings?
anh đã nghe thấy tin vui chưa?


/'taidiɳz/

danh từ số nhiều
(văn học) tin tức, tin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tidings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.