Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiff


/tif/

danh từ

(thông tục) sự bất hoà, sự xích mích

    to have a tiff xích mích

nội động từ

phật ý, không bằng lòng

danh từ

ngụm, hớp (nước, rượu...)

ngoại động từ

uống từng hớp, nhắp

nội động từ

(Anh-Ân) ăn trưa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.