Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titrate




titrate
['taitreit]
ngoại động từ
chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...)


/'taitreit/

ngoại động từ
chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...)

Related search result for "titrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.