Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toreador




toreador
['tɔriədɔ:]
Cách viết khác:
toreo
[tɔ'reərou]
danh từ
người đấu bò (ở Tây ban nha, nhất là cưỡi ngựa đấu bò)


/'tɔriədɔ:/ (toreo) /tɔ'reərou/

danh từ
người đấu bò (ở Tây ban nha)

Related search result for "toreador"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.