Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trọng đại



noun
important

[trọng đại]
great; major; significant
Những ngày trọng đại trong lịch sử nước Pháp
The great dates in French history



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.