Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
treasury




treasury
['treʒəri]
danh từ
kho bạc, ngân khố
(the Treasury) bộ tài chính (ở Anh và vài nước khác)
(nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn)
the book is a treasury of information
cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
First Lord of the Treasury
thủ tướng (Anh)
Treasury Board; Lords Commissioners of the Treasury
uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng (tài chính) và năm uỷ viên khác)
Treasury Bench
hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)


/'treʤəri/

danh từ
kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ
(Treasury) bộ tài chính (Anh)
(nghĩa bóng) kho
the book is a treasury of information cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu !First Lord of the Treasury
thủ tướng (Anh) !Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury
uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác) !Treasury Bench
hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "treasury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.