Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trebuchet




trebuchet
['trebju∫et]
danh từ
bẫy đánh chim
cân tiểu ly
(sử học) máy bắn đá (thời trung cổ) (như) trebucket


/'trebjuʃet/

danh từ
bẫy đánh chim
cân tiểu ly
(sử học) máy bắn đá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.