Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troubler




troubler
['trʌblə]
danh từ
người hay quấy rầy, người gây rắc rối


/'trʌblə/

danh từ
người làm rầy, người gây rối loạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "troubler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.