Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trumpeter




trumpeter
['trʌmpitə]
danh từ
lính kèn (người thổi kèn trompet, đặc biệt là lính kỵ binh thổi kèn lệnh)
(động vật học) thiên nga kèn (kêu (như) tiếng kèn)
(động vật học) chim bồ câu kèn
to be one's own trumpeter
tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác


/'trʌmpitə/

danh từ
người thổi trompet
lính kèn
(động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)
(động vật học) chim bồ câu kèn !to be one's own trumpeter
tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.