Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tungsten





tungsten
['tʌηstən]
danh từ
(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện)


/'tʌɳstən/

danh từ
(hoá học) Vonfam

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.