Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twin-engined




twin-engined
['twin'endʒind]
tính từ
có hai động cơ (máy bay)


/'twin'endʤind/

tính từ
có hai động cơ (máy bay)

Related search result for "twin-engined"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.