Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twit




twit
[twit]
ngoại động từ
trêu đùa, đùa cợt
his unmarried friends twitted him about his wedding plans
bạn bè chưa có gia đình trêu chọc cái kế hoạch đám cưới của anh ấy
trách, chê trách; quở mắng
to twit someone with (about) his carelessness
chê trách ai về tính cẩu thả
danh từ
(thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần; người khó chịu; tên quấy rầy
stop messing around, you silly twit!
đừng làm rối tung lên, đồ phá bĩnh!

[twit]
saying && slang
fool, an airhead, dipstick
What a twit! He thinks a busboy is a kid who rides the bus!


/twit/

ngoại động từ
trách, chê trách; quở mắng
to twit someone with (about) his carelessness chê trách ai về tính cẩu thả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.