Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twosome




twosome
['tu:səm]
tính từ
cho hai người (điệu múa, trò chơi)
danh từ
nhóm hai người; đôi, cặp (vợ chồng, tình nhân)
điệu múa hai người
trò chơi tay đôi, trò chơi hai người chơi


/'tu:səm/

tính từ
cho hai người (điệu múa, trò chơi)

danh từ
điệu múa hai người; trò chơi tay đôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twosome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.