Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unadulterated




unadulterated
[,ʌnə'dʌltəreitid]
tính từ
thuần khiết, không pha trộn (nhất là về thức ăn)
(thông tục) hoàn toàn, trọn vẹn
unadulterated nonsense
điều vô lý hoàn toàn
unadulterated bliss
hạnh phúc trọn vẹn


/,ʌnə'dʌltəreitid/

tính từ
không pha
thật; không bị giả mạo, không pha
(nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn
unadulterated nonsense điều vô lý hoàn toàn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.