Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncog




uncog
[,ʌn'kɔg]
ngoại động từ
(kỹ thuật) bỏ răng, bỏ vấu


/'ʌn'kɔg/

ngoại động từ
(kỹ thuật) bỏ răng, bỏ vấu

Related search result for "uncog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.