Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncouple




uncouple
[,ʌn'kʌpl]
ngoại động từ
thả (chó...) ra không buộc thành cặp nữa
tháo, bỏ móc (toa xe lửa..)



tách ra

/'ʌn'kʌpt/

ngoại động từ
thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa
tháo, bỏ móc (toa xe)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncouple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.