Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undepraved




undepraved
[,ʌndi'preivd]
tính từ
không hư hỏng, không suy đồi, không sa đoạ, không trụy lạc, không trác táng


/'ʌndi'preivd/

tính từ
không hư hỏng, không suy đồi không sa đoạ, không truỵ lạc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.