Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underground





underground

underground

Many animals live underground.

['ʌndəgraund]
phó từ
dưới mặt đất; ngầm
the terrorists lived underground for years
những kẻ khủng bố đã sống nhiều năm dưới mặt đất
(nghĩa bóng) trong bóng tối; bí mật
he went underground to avoid the police
nó lặn (lẩn, rút vào bí mật) để tránh cảnh sát
tính từ
ở dưới mặt đất; ngầm
underground passages/caves
những lối đi/hầm ngầm
underground car-park
bãi đỗ xe ô tô ngầm dưới mặt đất
(nghĩa bóng) kín, bí mật
the underground resistance movement
phong trào kháng chiến bí mật
the underground press
báo chí bí mật
danh từ
(the underground) mêtrô, xe điện ngầm (như) tube, subway
(the underground) tổ chức bí mật, hoạt động bí mật (nhất là (chính trị))
to work for/join/contact the underground
hoạt động cho/tham gia/tiếp xúc với phong trào bí mật


/'ʌndəgraund/

tính từ
dưới đất, ngầm
underground railway xe điện ngầm
(nghĩa bóng) kín, bí mật
underground movement phong trào bí mật

phó từ
dưới đất, ngầm
kín, bí mật

danh từ
khoảng dưới mặt đất
to rise from underground từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
xe điện ngầm, mêtrô
(nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.