Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undrinkable




undrinkable
[(')ʌn'driηkəbl]
tính từ
không thể uống được, không dùng làm thức uống được (vì bẩn, phẩm chất tồi)


/'ʌn'driɳkəbl/

tính từ
không thể uống được

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.