|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungraded
tính từ
không được sắp xếp, không được phân loại
không được lai giống
chất lượng kém
ungraded | ['ʌn'greidid] |  | tính từ | |  | không được sắp xếp, không được phân loại | |  | không được lai giống | |  | chất lượng kém |
|
|
|
|