Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmaterial




unmaterial
[,ʌnmə'tiəriəl]
tính từ
phi vật chất
không thuộc thân thể, không thuộc xác thịt
không có hình, không cụ thể, không thực chất
không quan trọng, không trọng đại, không cần thiết


/'ʌnmə'tiəriəl/

tính từ
phi vật chất

Related search result for "unmaterial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.