Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnatural





unnatural
[ʌn'næt∫rəl]
tính từ
quái dị, quái đản
trái với thiên nhiên
không tự nhiên, không bình thường
không thành thật, giả tạo, gượng ép
an unnatural laugh
cái cười giả tạo
trái với cách ứng xử thông thường được mọi người chấp nhận
unnatural sexual desires
những ham muốn tình dục trái tự nhiên
cực kỳ độc ác, cực kỳ ghê tởm (tội ác..)


/ʌn'nætʃrəl/

tính từ
trái với thiên nhiên
không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo
an unnatural laugh cái cười gượng gạo
thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...)
ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unnatural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.