Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpleasantness




unpleasantness
[ʌn'plezntnis]
danh từ
điều khó chịu
tính khó ưa, tính khó chịu
sự hiểu lầm; sự cãi cọ
the late unpleasantness
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861-1865)


/ʌn'plezntnis/

danh từ
tính khó ưa, tính khó chịu
sự hiểu lầm; sự cãi cọ
the late unpleasantness (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.