Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecompensed




unrecompensed
[,ʌn'rekəmpenst]
tính từ
không được thưởng
không được đền bù, không được bồi thường
không được báo đền, không được đền ơn
không phải chuộc (lỗi); không phải đền (tội)


/' n'rek mpenst/

tính từ
không được thưởng
không được đền bù, không được bồi thường
không được báo đền, không được đền n
không phi chuộc (lỗi); không phi đền (tội)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.