Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreeve




unreeve
[,ʌn'ri:v]
ngoại động từ
(hàng hải) tháo rút (dây, chão...)
nội động từ
(hàng hải) tuột (dây, chão...) tháo từ ròng rọc
tháo dây thừng


/' n'ri:v/

ngoại động từ
(hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)

nội động từ
(hàng hi) tuột (dây, ch o...)
tháo dây thừng

Related search result for "unreeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.