Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrepeatable




tính từ
không thể lặp lại, không thể làm lại
không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm



unrepeatable
[,ʌnri'pi:təbl]
tính từ
không lịch sự, không tao nhã
không thể lặp lại, không thể làm lại
không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.