Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsoothed




unsoothed
[,ʌn'su:ðd]
tính từ
không được làm dịu, không được làm nguôi


/' n'su: d/

tính từ
không được làm dịu, không được làm nguôi

Related search result for "unsoothed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.