Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstarch




unstarch
['ʌn'stɑ:t∫]
ngoại động từ
sạch hồ (vải)
làm cho mất bột hồ
không gượng gạo, tự nhiên
không câu nệ, không cố chấp
(nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt


/' n'st :t /

ngoại động từ
làm cho mất bột hồ
(nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.