Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untasted




untasted
[,ʌn'teistid]
tính từ
không được nếm, không được thử


/' 'teistid/

tính từ
không được nếm

Related search result for "untasted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.