Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untied




untied
[,ʌn'taid]
tính từ
đã được cởi dây, đã được tháo dây; đã được cởi nút; đã được cởi trói
không cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)


/' n'taid/

tính từ
đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.