Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvaried




unvaried
[ʌn'veərid]
tính từ
không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi
không lắm vẻ; không đầy những đổi thay
không đa dạng, nguyên vẹn, đơn điệu


/ n've rid/

tính từ
không thay đổi; đều đều

Related search result for "unvaried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.