Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwept




unwept
[,ʌn'wept]
tính từ
(thơ ca) không được ai khóc, không được ai thương tiếc, chưa cạn (nước mắt)


/' n'wept/

tính từ
(th ca) không được ai khóc, không được thưng tiếc

Related search result for "unwept"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.