Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unyieldingness




unyieldingness
[ʌn'ji:ldiηnis]
danh từ
tính chất cứng, tính chất không oằn, tính chất không cong
(nghĩa bóng) tính kiên quyết, tính cứng, tính cứng cỏi, sự không nhượng bộ (trước sức ép, ảnh hưởng..)


/ n'ji:ldi nis/

danh từ
tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong
tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.